R10 · Giải Grand Prix Pháp
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:30:18.133 Vòng Đua Nhanh Nhất | 70 | 10 | |
2 1 | +8.329 | 70 | 8 | |
3 7 | +31.622 | 70 | 6 | |
4 1 | +32.082 | 70 | 5 | |
5 1 | +32.484 | 70 | 4 | |
6 3 | +35.520 | 70 | 3 | |
7 2 | +36.230 | 70 | 2 | |
8 2 | +43.419 | 70 | 1 | |
9 3 | +52.394 | 70 | ||
10 2 | +58.166 | 70 | ||
11 2 | +1 Vòng | 69 | ||
12 3 | +1 Vòng | 69 | ||
13 3 | +1 Vòng | 69 | ||
14 3 | +1 Vòng | 69 | ||
15 1 | +2 Các Vòng | 68 | ||
16 1 | +2 Các Vòng | 68 | ||
17 1 | +3 Các Vòng | 67 | ||
18 1 | Hộp số | 65 | ||
DNF | Xoay | 31 | ||
DNF | Động cơ | 15 |
Nevers, Pháp
Grand Prix Đầu Tiên | 1991 |
---|---|
Số vòng đua | 70 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.411 km |
Khoảng cách đua | 308.586 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |