Cover Image

Malaysia2006

Malaysia

R2 · Giải Grand Prix Malaysia

Kết quả

Vị tríTay ĐuaThời gianCác VòngĐiểm

1

1:30:40.5295610

2

5
+4.585

Vòng Đua Nhanh Nhất

568

3

1
+9.631566

4

1
+39.351565

5

16
+43.254564

6

8
+43.854563

7

3
+1:20.461562

8

14
+1:21.288561

9

+1 Vòng55

10

10
+1 Vòng55

11

2
+2 Các Vòng54

12

3
+2 Các Vòng54

13

3
+2 Các Vòng54

14

3
+3 Các Vòng53

DNF

Động cơ

48

DNF

Ly hợp

41

DNF

Bướm ga

33

DNF

Thủy lực

26

DNF

Thủy lực

15

DNF

Thủy lực

10

DNF

Động cơ

6

DNF

Va chạm

0
  • * DNF: Did Not Finish
  • * DNS: Did Not Start
  • * DNQ: Did Not Qualified
  • * DSQ: Disqualified

Trường đua Quốc tế Sepang

Malaysia

Sepang, Malaysia

Grand Prix Đầu Tiên

1999

Số vòng đua

56

Chiều Dài Đường Đua

5.543 km

Khoảng cách đua

310.408 km

Kỷ Lục Vòng

1:34.080

· Sebastian Vettel (2017)
Người chiến thắng mùa trước