R2 · Giải Grand Prix Malaysia
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:30:40.529 | 56 | 10 | |
2 5 | +4.585 Vòng Đua Nhanh Nhất | 56 | 8 | |
3 1 | +9.631 | 56 | 6 | |
4 1 | +39.351 | 56 | 5 | |
5 16 | +43.254 | 56 | 4 | |
6 8 | +43.854 | 56 | 3 | |
7 3 | +1:20.461 | 56 | 2 | |
8 14 | +1:21.288 | 56 | 1 | |
9 | +1 Vòng | 55 | ||
10 10 | +1 Vòng | 55 | ||
11 2 | +2 Các Vòng | 54 | ||
12 3 | +2 Các Vòng | 54 | ||
13 3 | +2 Các Vòng | 54 | ||
14 3 | +3 Các Vòng | 53 | ||
DNF | Động cơ | 48 | ||
DNF | Ly hợp | 41 | ||
DNF | Bướm ga | 33 | ||
DNF | Thủy lực | 26 | ||
DNF | Thủy lực | 15 | ||
DNF | Thủy lực | 10 | ||
DNF | Động cơ | 6 | ||
DNF | Va chạm | 0 |
Sepang, Malaysia
Grand Prix Đầu Tiên | 1999 |
---|---|
Số vòng đua | 56 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.543 km |
Khoảng cách đua | 310.408 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |