R9 · United States Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:40:29.914 | 73 | 10 | |
2 1 | +2.950 Vòng Đua Nhanh Nhất | 73 | 8 | |
3 | +22.036 | 73 | 6 | |
4 16 | +34.544 | 73 | 5 | |
5 3 | +37.534 | 73 | 4 | |
6 1 | +1 Vòng | 72 | 3 | |
7 5 | +1 Vòng | 72 | 2 | |
8 11 | +3 Các Vòng | 70 | 1 | |
9 5 | Thủy lực | 65 | ||
DNF | Rò rỉ dầu | 60 | ||
DNF | Động cơ | 43 | ||
DNF | Hộp số | 26 | ||
DNF | Hộp số | 17 | ||
DNF | Puncture | 9 | ||
DNF | Puncture | 8 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DSQ | Illegal car change | 57 |
Indianapolis, Hợp chủng quốc Hoa Kỳ
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 73 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.195 km |
Khoảng cách đua | 306.235 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |