R10 · Giải Grand Prix Hoa Kỳ
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:34:35.199 Vòng Đua Nhanh Nhất | 73 | 10 | |
2 | +7.984 | 73 | 8 | |
3 | +16.595 | 73 | 6 | |
4 18 | +23.604 | 73 | 5 | |
5 | +28.410 | 73 | 4 | |
6 2 | +36.516 | 73 | 3 | |
7 10 | +1 Vòng | 72 | 2 | |
8 12 | +1 Vòng | 72 | 1 | |
9 12 | +1 Vòng | 72 | ||
DNF | Wheel bearing | 62 | ||
DNF | Truyền động | 37 | ||
DNF | Động cơ | 23 | ||
DNF | Thiệt hại va chạm | 9 | ||
DNF | Va chạm | 6 | ||
DNF | Thiệt hại va chạm | 3 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 |
Indianapolis, Hợp chủng quốc Hoa Kỳ
Giải Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 73 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.192 km |
Khoảng cách đua | 306.016 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |