R18 · Giải Grand Prix Abu Dhabi
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:37:11.886 | 55 | 25 | |
2 3 | +8.457 | 55 | 18 | |
3 | +25.881 | 55 | 15 | |
4 | +35.784 Vòng Đua Nhanh Nhất | 55 | 12 | |
5 1 | +50.578 | 55 | 10 | |
6 1 | +52.317 | 55 | 8 | |
7 1 | +1:15.964 | 55 | 6 | |
8 1 | +1:17.122 | 55 | 4 | |
9 1 | +1:41.087 | 55 | 2 | |
10 6 | +1 Vòng | 54 | 1 | |
11 | +1 Vòng | 54 | ||
12 12 | +1 Vòng | 54 | ||
13 1 | +1 Vòng | 54 | ||
14 9 | +1 Vòng | 54 | ||
15 | +1 Vòng | 54 | ||
16 2 | +1 Vòng | 54 | ||
17 | +1 Vòng | 54 | ||
18 | +2 Các Vòng | 53 | ||
19 | +2 Các Vòng | 53 | ||
20 2 | +2 Các Vòng | 53 | ||
DNF | Alternator | 48 | ||
DNF | Thủy lực | 19 | ||
DNF | Phanh | 18 | ||
DNF | Puncture damage | 1 |
Abu Dhabi, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Grand Prix Đầu Tiên | 2009 |
---|---|
Số vòng đua | 55 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.554 km |
Khoảng cách đua | 305.355 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |