Cover Image

Japan2011

Japan

R15 · Japanese Grand Prix

Kết quả

Vị tríTay ĐuaThời gianCác VòngĐiểm

1

1
1:30:53.427

Vòng Đua Nhanh Nhất

5325

2

3
+1.1605318

3

2
+2.0065315

4

2
+8.0715312

5

2
+24.2685310

6

2
+27.120538

7

3
+28.240536

8

9
+39.377534

9

1
+42.607532

10

13
+44.322531

11

+54.44753

12

+1:02.32653

13

6
+1:03.70553

14

+1:04.19453

15

1
+1:06.62353

16

7
+1:12.62853

17

4
+1:14.19153

18

+1:27.82453

19

+1:36.14053

20

1
+2 Các Vòng51

21

1
+2 Các Vòng51

22

+2 Các Vòng51

23

1
+3 Các Vòng50

DNF

Wheel

11
  • * DNF: Did Not Finish
  • * DNS: Did Not Start
  • * DNQ: Did Not Qualified
  • * DSQ: Disqualified

Đường đua Suzuka

Japan

Suzuka, Nhật Bản

Suzuka Circuit
Grand Prix Đầu Tiên

1987

Số vòng đua

53

Chiều Dài Đường Đua

5.807 km

Khoảng cách đua

307.471 km

Kỷ Lục Vòng

1:30.983

· Lewis Hamilton (2019)
Người chiến thắng mùa trước