Cover Image

Hungary2011

Hungary

R11 · Hungarian Grand Prix

Kết quả

Vị tríTay ĐuaThời gianCác VòngĐiểm

1

2
1:46:42.3377025

2

1
+3.5887018

3

2
+19.8197015

4

2
+48.3387012

5

1
+49.7427010

6

2
+1:23.176

Vòng Đua Nhanh Nhất

708

7

4
+1 Vòng696

8

15
+1 Vòng694

9

2
+1 Vòng692

10

6
+1 Vòng691

11

2
+1 Vòng69

12

+1 Vòng69

13

2
+2 Các Vòng68

14

6
+2 Các Vòng68

15

5
+2 Các Vòng68

16

1
+2 Các Vòng68

17

3
+4 Các Vòng66

18

4
+4 Các Vòng66

19

5
+5 Các Vòng65

20

1
+5 Các Vòng65

DNF

Rò rỉ nước

55

DNF

Hộp số

26

DNF

Fire

23

DNF

Rò rỉ nước

17
  • * DNF: Did Not Finish
  • * DNS: Did Not Start
  • * DNQ: Did Not Qualified
  • * DSQ: Disqualified

Hungaroring

Hungary

Budapest, Hungary

Hungaroring
Grand Prix Đầu Tiên

1986

Số vòng đua

70

Chiều Dài Đường Đua

4.381 km

Khoảng cách đua

306.63 km

Kỷ Lục Vòng

1:16.627

· Lewis Hamilton (2020)
Người chiến thắng mùa trước