R11 · Hungarian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 2 | 1:46:42.337 | 70 | 25 | |
2 1 | +3.588 | 70 | 18 | |
3 2 | +19.819 | 70 | 15 | |
4 2 | +48.338 | 70 | 12 | |
5 1 | +49.742 | 70 | 10 | |
6 2 | +1:23.176 Vòng Đua Nhanh Nhất | 70 | 8 | |
7 4 | +1 Vòng | 69 | 6 | |
8 15 | +1 Vòng | 69 | 4 | |
9 2 | +1 Vòng | 69 | 2 | |
10 6 | +1 Vòng | 69 | 1 | |
11 2 | +1 Vòng | 69 | ||
12 | +1 Vòng | 69 | ||
13 2 | +2 Các Vòng | 68 | ||
14 6 | +2 Các Vòng | 68 | ||
15 5 | +2 Các Vòng | 68 | ||
16 1 | +2 Các Vòng | 68 | ||
17 3 | +4 Các Vòng | 66 | ||
18 4 | +4 Các Vòng | 66 | ||
19 5 | +5 Các Vòng | 65 | ||
20 1 | +5 Các Vòng | 65 | ||
DNF | Rò rỉ nước | 55 | ||
DNF | Hộp số | 26 | ||
DNF | Fire | 23 | ||
DNF | Rò rỉ nước | 17 |
Budapest, Hungary
Grand Prix Đầu Tiên | 1986 |
---|---|
Số vòng đua | 70 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.381 km |
Khoảng cách đua | 306.63 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |