R1 · Australian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:29:30.259 | 58 | 25 | |
2 | +22.297 | 58 | 18 | |
3 3 | +30.560 | 58 | 15 | |
4 1 | +31.772 | 58 | 12 | |
5 2 | +38.171 | 58 | 10 | |
6 2 | +54.304 | 58 | 8 | |
7 1 | +1:25.186 Vòng Đua Nhanh Nhất | 58 | 6 | |
8 2 | +1 Vòng | 57 | 4 | |
9 7 | +1 Vòng | 57 | 2 | |
10 4 | +1 Vòng | 57 | 1 | |
11 1 | +1 Vòng | 57 | ||
12 6 | +1 Vòng | 57 | ||
13 7 | +2 Các Vòng | 56 | ||
14 8 | +4 Các Vòng | 54 | ||
NC | +9 Các Vòng | 49 | ||
DNF | Truyền động | 48 | ||
DNF | Thiệt hại va chạm | 22 | ||
DNF | Rò rỉ nước | 19 | ||
DNF | Thiệt hại va chạm | 19 | ||
DNF | Truyền động | 9 | ||
DSQ | +1:05.845 Illegal rear wing | 58 | ||
DSQ | +1:16.872 Illegal rear wing | 58 |
Melbourne, Úc
Grand Prix Đầu Tiên | 1996 |
---|---|
Số vòng đua | 58 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.303 km |
Khoảng cách đua | 307.574 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |