R14 · Singapore Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:59:06.757 | 61 | 25 | |
2 1 | +1.737 Vòng Đua Nhanh Nhất | 61 | 18 | |
3 1 | +29.279 | 61 | 15 | |
4 1 | +55.449 | 61 | 12 | |
5 1 | +1:07.766 | 61 | 10 | |
6 4 | +1:51.067 | 61 | 8 | |
7 | +1 Vòng | 60 | 6 | |
8 1 | +1 Vòng | 60 | 4 | |
9 3 | +1 Vòng | 60 | 2 | |
10 1 | +1 Vòng | 60 | 1 | |
11 2 | +1 Vòng | 60 | ||
12 2 | +1 Vòng | 60 | ||
13 1 | +1 Vòng | 60 | ||
14 3 | +2 Các Vòng | 59 | ||
15 | +2 Các Vòng | 59 | ||
16 3 | +2 Các Vòng | 59 | ||
17 1 | +2 Các Vòng | 59 | ||
18 4 | +2 Các Vòng | 59 | ||
19 4 | +4 Các Vòng | 57 | ||
20 4 | +4 Các Vòng | 57 | ||
21 5 | Tai nạn | 56 | ||
DNF | Hộp số | 47 | ||
DNF | Va chạm | 28 | ||
DNF | Tai nạn | 9 |
Singapore
Grand Prix Đầu Tiên | 2008 |
---|---|
Số vòng đua | 61 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.073 km |
Khoảng cách đua | 309.087 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |