R3 · Chinese Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 2 | 1:36:58.226 | 56 | 25 | |
2 1 | +5.198 | 56 | 18 | |
3 15 | +7.555 Vòng Đua Nhanh Nhất | 56 | 15 | |
4 2 | +10.000 | 56 | 12 | |
5 1 | +13.448 | 56 | 10 | |
6 | +15.840 | 56 | 8 | |
7 2 | +30.622 | 56 | 6 | |
8 6 | +31.026 | 56 | 4 | |
9 1 | +57.404 | 56 | 2 | |
10 3 | +1:03.273 | 56 | 1 | |
11 3 | +1:08.757 | 56 | ||
12 4 | +1:12.739 | 56 | ||
13 2 | +1:30.189 | 56 | ||
14 5 | +1:30.671 | 56 | ||
15 4 | +1 Vòng | 55 | ||
16 3 | +1 Vòng | 55 | ||
17 5 | +1 Vòng | 55 | ||
18 1 | +1 Vòng | 55 | ||
19 1 | +1 Vòng | 55 | ||
20 1 | +2 Các Vòng | 54 | ||
21 1 | +2 Các Vòng | 54 | ||
22 1 | +2 Các Vòng | 54 | ||
23 1 | +2 Các Vòng | 54 | ||
DNF | Wheel | 9 |
Thượng Hải, Trung Quốc
Grand Prix Đầu Tiên | 2004 |
---|---|
Số vòng đua | 56 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.451 km |
Khoảng cách đua | 305.066 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |