R13 · Italian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:20:46.172 | 53 | 25 | |
2 1 | +9.590 | 53 | 18 | |
3 1 | +16.909 | 53 | 15 | |
4 2 | +17.417 Vòng Đua Nhanh Nhất | 53 | 12 | |
5 3 | +32.677 | 53 | 10 | |
6 | +42.993 | 53 | 8 | |
7 11 | +1 Vòng | 52 | 6 | |
8 3 | +1 Vòng | 52 | 4 | |
9 1 | +1 Vòng | 52 | 2 | |
10 6 | +1 Vòng | 52 | 1 | |
11 3 | +1 Vòng | 52 | ||
12 1 | +1 Vòng | 52 | ||
13 7 | +2 Các Vòng | 51 | ||
14 5 | +2 Các Vòng | 51 | ||
15 6 | +2 Các Vòng | 51 | ||
NC | +14 Các Vòng | 39 | ||
DNF | Hộp số | 32 | ||
DNF | Hộp số | 21 | ||
DNF | Thủy lực | 9 | ||
DNF | Tai nạn | 4 | ||
DNF | Hộp số | 1 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 |
Monza, Ý
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 53 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.793 km |
Khoảng cách đua | 306.72 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |