R10 · Giải Grand Prix Đức
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:37:30.334 Vòng Đua Nhanh Nhất | 60 | 25 | |
2 2 | +3.980 | 60 | 18 | |
3 2 | +9.788 | 60 | 15 | |
4 1 | +47.921 | 60 | 12 | |
5 | +52.252 | 60 | 10 | |
6 2 | +1:26.208 | 60 | 8 | |
7 1 | +1 Vòng | 59 | 6 | |
8 2 | +1 Vòng | 59 | 4 | |
9 8 | +1 Vòng | 59 | 2 | |
10 1 | +1 Vòng | 59 | 1 | |
11 4 | +1 Vòng | 59 | ||
12 4 | +1 Vòng | 59 | ||
13 1 | +1 Vòng | 59 | ||
14 1 | +1 Vòng | 59 | ||
15 9 | +1 Vòng | 59 | ||
16 2 | +2 Các Vòng | 58 | ||
17 2 | +3 Các Vòng | 57 | ||
18 3 | +3 Các Vòng | 57 | ||
19 3 | +3 Các Vòng | 57 | ||
20 | +4 Các Vòng | 56 | ||
DNF | Điện | 37 | ||
DNF | Thủy lực | 35 | ||
DNF | Động cơ | 16 | ||
DNF | Va chạm | 9 |
Nürburg, Đức
Grand Prix Đầu Tiên | 1951 |
---|---|
Số vòng đua | 60 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.148 km |
Khoảng cách đua | 308.863 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |