R9 · British Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 2 | 1:28:41.196 Vòng Đua Nhanh Nhất | 52 | 25 | |
2 | +16.511 | 52 | 18 | |
3 2 | +16.947 | 52 | 15 | |
4 6 | +28.986 | 52 | 12 | |
5 1 | +29.010 | 52 | 10 | |
6 3 | +1:00.665 | 52 | 8 | |
7 5 | +1:05.590 | 52 | 6 | |
8 8 | +1:15.542 | 52 | 4 | |
9 4 | +1:17.912 | 52 | 2 | |
10 8 | +1:19.108 | 52 | 1 | |
11 | +1:19.712 | 52 | ||
12 2 | +1:20.681 | 52 | ||
13 2 | +1 Vòng | 51 | ||
14 7 | +1 Vòng | 51 | ||
15 9 | +1 Vòng | 51 | ||
16 4 | +2 Các Vòng | 50 | ||
17 5 | +2 Các Vòng | 50 | ||
18 5 | +2 Các Vòng | 50 | ||
19 5 | +3 Các Vòng | 49 | ||
DNF | Wheel | 39 | ||
DNF | Va chạm | 25 | ||
DNF | Rò rỉ dầu | 23 | ||
DNF | Rò rỉ dầu | 10 | ||
DNF | Hộp số | 2 |
Silverstone, Vương quốc Anh
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 52 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.891 km |
Khoảng cách đua | 306.198 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |