R9 · Austrian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:21:48.523 Tay đua trong ngày | 71 | 25 | |
2 | +0.658 | 71 | 18 | |
3 1 | +6.012 | 71 | 15 | |
4 4 | +7.430 Vòng Đua Nhanh Nhất | 71 | 12 | |
5 2 | +20.370 | 71 | 10 | |
6 | +1:13.160 | 71 | 8 | |
7 | +1 Vòng | 70 | 6 | |
8 1 | +1 Vòng | 70 | 4 | |
9 8 | +1 Vòng | 70 | 2 | |
10 8 | +1 Vòng | 70 | 1 | |
11 5 | +1 Vòng | 70 | ||
12 1 | +1 Vòng | 70 | ||
13 2 | +1 Vòng | 70 | ||
14 6 | +1 Vòng | 70 | ||
15 4 | +2 Các Vòng | 69 | ||
16 2 | +3 Các Vòng | 68 | ||
DNF | Động cơ | 44 | ||
DNF | Thủy lực | 29 | ||
DNF | Thiệt hại va chạm | 1 | ||
DNF | Thiệt hại va chạm | 0 |
Spielberg, Áo
Grand Prix Đầu Tiên | 1970 |
---|---|
Số vòng đua | 71 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.318 km |
Khoảng cách đua | 306.452 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |