Cover Image

Hungary2017

Hungary

R11 · Hungarian Grand Prix

Kết quả

Vị tríTay ĐuaThời gianCác VòngĐiểm

1

1:39:46.7137025

2

+0.908

Tay đua trong ngày

7018

3

+12.4627015

4

+12.8857012

5

+13.2767010

6

1
+1:11.223

Vòng Đua Nhanh Nhất

708

7

2
+1 Vòng696

8

5
+1 Vòng694

9

2
+1 Vòng692

10

2
+1 Vòng691

11

5
+1 Vòng69

12

2
+1 Vòng69

13

2
+1 Vòng69

14

3
+1 Vòng69

15

3
+2 Các Vòng68

16

4
+2 Các Vòng68

17

5

Phanh

67

DNF

Rò rỉ dầu

60

DNF

Wheel nut

20

DNF

Radiator

0
  • * DNF: Did Not Finish
  • * DNS: Did Not Start
  • * DNQ: Did Not Qualified
  • * DSQ: Disqualified

Hungaroring

Hungary

Budapest, Hungary

Hungaroring
Grand Prix Đầu Tiên

1986

Số vòng đua

70

Chiều Dài Đường Đua

4.381 km

Khoảng cách đua

306.63 km

Kỷ Lục Vòng

1:16.627

· Lewis Hamilton (2020)
Người chiến thắng mùa trước