R1 · Australian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:24:11.672 Tay đua trong ngày | 57 | 25 | |
2 1 | +9.975 | 57 | 18 | |
3 | +11.250 | 57 | 15 | |
4 | +22.393 Vòng Đua Nhanh Nhất | 57 | 12 | |
5 | +28.827 | 57 | 10 | |
6 1 | +1:23.386 | 57 | 8 | |
7 3 | +1 Vòng | 56 | 6 | |
8 | +1 Vòng | 56 | 4 | |
9 | +1 Vòng | 56 | 2 | |
10 3 | +1 Vòng | 56 | 1 | |
11 | +1 Vòng | 56 | ||
12 4 | +2 Các Vòng | 55 | ||
13 5 | +2 Các Vòng | 55 | ||
DNF | Broken floor | 50 | ||
DNF | Hệ thống treo | 46 | ||
DNF | Phanh | 40 | ||
DNF | Fuel cell | 25 | ||
DNF | Thủy lực | 21 | ||
DNF | Phanh | 15 | ||
DNF | Rò rỉ nước | 13 |
Melbourne, Úc
Grand Prix Đầu Tiên | 1996 |
---|---|
Số vòng đua | 57 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.303 km |
Khoảng cách đua | 302.271 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |