R6 · Monaco Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:44:44.340 Tay đua trong ngày | 78 | 25 | |
2 1 | +3.145 | 78 | 18 | |
3 2 | +3.745 | 78 | 15 | |
4 1 | +5.517 | 78 | 12 | |
5 1 | +6.199 | 78 | 10 | |
6 | +12.038 | 78 | 8 | |
7 6 | +15.801 | 78 | 6 | |
8 | +18.150 | 78 | 4 | |
9 5 | +19.445 | 78 | 2 | |
10 1 | +21.443 | 78 | 1 | |
11 5 | +22.737 | 78 | ||
12 3 | +23.725 | 78 | ||
13 6 | +49.089 Vòng Đua Nhanh Nhất | 78 | ||
14 5 | Thiệt hại va chạm | 71 | ||
15 2 | Oil pressure | 71 | ||
DNF | Tai nạn | 66 | ||
DNF | Tai nạn | 63 | ||
DNF | Thiệt hại va chạm | 57 | ||
DNF | Va chạm | 57 | ||
DNF | Hộp số | 15 |
Monte Carlo, Monaco
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 78 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.337 km |
Khoảng cách đua | 260.286 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |