R10 · British Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:21:27.430 Grand Slam Vòng Đua Nhanh Nhất | 51 | 25 | |
2 7 | +14.063 | 51 | 18 | |
3 1 | +36.570 | 51 | 15 | |
4 | +52.125 | 51 | 12 | |
5 14 | +1:05.955 Tay đua trong ngày | 51 | 10 | |
6 1 | +1:08.109 | 51 | 8 | |
7 4 | +1:33.989 | 51 | 6 | |
8 1 | +1 Vòng | 50 | 4 | |
9 3 | +1 Vòng | 50 | 2 | |
10 4 | +1 Vòng | 50 | 1 | |
11 3 | +1 Vòng | 50 | ||
12 4 | +1 Vòng | 50 | ||
13 3 | +1 Vòng | 50 | ||
14 4 | +1 Vòng | 50 | ||
15 3 | +1 Vòng | 50 | ||
16 1 | +1 Vòng | 50 | ||
17 | +1 Vòng | 50 | ||
DNF | Fuel pump | 32 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNS | Thủy lực |
Silverstone, Vương quốc Anh
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 51 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.891 km |
Khoảng cách đua | 300.307 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |