R13 · Italian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:15:32.312 | 53 | 25 | |
2 2 | +4.471 | 53 | 18 | |
3 3 | +36.317 | 53 | 15 | |
4 12 | +40.335 Vòng Đua Nhanh Nhất Tay đua trong ngày | 53 | 12 | |
5 | +1:00.082 | 53 | 10 | |
6 3 | +1:11.528 | 53 | 8 | |
7 5 | +1:14.156 | 53 | 6 | |
8 1 | +1:14.834 | 53 | 4 | |
9 1 | +1:15.276 | 53 | 2 | |
10 3 | +1 Vòng | 52 | 1 | |
11 2 | +1 Vòng | 52 | ||
12 4 | +1 Vòng | 52 | ||
13 1 | +1 Vòng | 52 | ||
14 1 | +1 Vòng | 52 | ||
15 5 | +1 Vòng | 52 | ||
16 4 | +2 Các Vòng | 51 | ||
17 2 | Ly hợp | 50 | ||
18 7 | Hệ thống treo | 49 | ||
DNF | Điện | 33 | ||
DNF | Truyền động | 29 |
Monza, Ý
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 53 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.793 km |
Khoảng cách đua | 306.72 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |