R8 · Azerbaijan Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 9 | 2:03:55.573 | 51 | 25 | |
2 | +3.904 | 51 | 18 | |
3 5 | +4.009 Tay đua trong ngày | 51 | 15 | |
4 | +5.976 Vòng Đua Nhanh Nhất | 51 | 12 | |
5 4 | +6.188 | 51 | 10 | |
6 1 | +30.298 | 51 | 8 | |
7 5 | +41.753 | 51 | 6 | |
8 7 | +49.400 | 51 | 4 | |
9 10 | +59.551 | 51 | 2 | |
10 4 | +1:29.093 | 51 | 1 | |
11 6 | +1:31.794 | 51 | ||
12 6 | +1:32.160 | 51 | ||
13 3 | +1 Vòng | 50 | ||
14 11 | Rò rỉ dầu | 46 | ||
DNF | Steering | 39 | ||
DNF | Hệ thống treo | 25 | ||
DNF | Tai nạn | 24 | ||
DNF | Oil pressure | 12 | ||
DNF | Điện | 9 | ||
DNF | Động cơ | 7 |
Baku, Azerbaijan
Grand Prix Đầu Tiên | 2016 |
---|---|
Số vòng đua | 51 |
Chiều Dài Đường Đua | 6.003 km |
Khoảng cách đua | 306.049 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |