R2 · Chinese Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:37:36.158 Grand Slam Vòng Đua Nhanh Nhất | 56 | 25 | |
2 | +6.250 | 56 | 18 | |
3 13 | +45.192 Tay đua trong ngày | 56 | 15 | |
4 1 | +46.035 | 56 | 12 | |
5 1 | +48.076 | 56 | 10 | |
6 3 | +48.808 | 56 | 8 | |
7 4 | +1:12.893 | 56 | 6 | |
8 4 | +1 Vòng | 55 | 4 | |
9 1 | +1 Vòng | 55 | 2 | |
10 7 | +1 Vòng | 55 | 1 | |
11 8 | +1 Vòng | 55 | ||
12 5 | +1 Vòng | 55 | ||
13 7 | +1 Vòng | 55 | ||
14 8 | +1 Vòng | 55 | ||
15 1 | +1 Vòng | 55 | ||
DNF | Driveshaft | 33 | ||
DNF | Thủy lực | 18 | ||
DNF | Fuel pressure | 17 | ||
DNF | Tai nạn | 3 | ||
DNF | Va chạm | 0 |
Thượng Hải, Trung Quốc
Grand Prix Đầu Tiên | 2004 |
---|---|
Số vòng đua | 56 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.451 km |
Khoảng cách đua | 305.066 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |