R17 · United States Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:33:50.991 | 56 | 25 | |
2 | +10.143 Vòng Đua Nhanh Nhất | 56 | 18 | |
3 2 | +15.779 | 56 | 15 | |
4 12 | +16.768 Tay đua trong ngày | 56 | 12 | |
5 2 | +34.967 | 56 | 10 | |
6 | +1:30.980 | 56 | 8 | |
7 | +1:32.944 | 56 | 6 | |
8 1 | +1 Vòng | 55 | 4 | |
9 1 | +1 Vòng | 55 | 2 | |
10 1 | +1 Vòng | 55 | 1 | |
11 4 | +1 Vòng | 55 | ||
12 8 | +1 Vòng | 55 | ||
13 6 | +1 Vòng | 55 | ||
14 2 | +1 Vòng | 55 | ||
15 2 | +1 Vòng | 55 | ||
16 1 | +1 Vòng | 55 | ||
DNF | Động cơ | 24 | ||
DNF | Động cơ | 14 | ||
DNF | Thiệt hại va chạm | 5 | ||
DNF | Động cơ | 3 |
Austin, Hợp chủng quốc Hoa Kỳ
Grand Prix Đầu Tiên | 2012 |
---|---|
Số vòng đua | 56 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.513 km |
Khoảng cách đua | 308.405 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |