R13 · Belgian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:23:45.710 | 44 | 25 | |
2 1 | +0.981 | 44 | 18 | |
3 1 | +12.585 | 44 | 15 | |
4 2 | +26.422 Vòng Đua Nhanh Nhất | 44 | 13 | |
5 12 | +1:21.325 | 44 | 10 | |
6 1 | +1:24.448 | 44 | 8 | |
7 12 | +1:29.657 | 44 | 6 | |
8 4 | +1:46.639 | 44 | 4 | |
9 4 | +1:49.168 | 44 | 2 | |
10 6 | +1:49.838 | 44 | 1 | |
11 | Tay đua trong ngày Power loss | 43 | ||
12 4 | +1 Vòng | 43 | ||
13 4 | +1 Vòng | 43 | ||
14 4 | +1 Vòng | 43 | ||
15 1 | +1 Vòng | 43 | ||
16 10 | +1 Vòng | 43 | ||
17 3 | +1 Vòng | 43 | ||
18 | Tai nạn | 42 | ||
DNF | Power loss | 1 | ||
DNF | Tai nạn | 0 |
Spa, Bỉ
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 44 |
Chiều Dài Đường Đua | 7.004 km |
Khoảng cách đua | 308.052 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |