R5 · Spanish Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:35:50.443 Vòng Đua Nhanh Nhất | 66 | 26 | |
2 1 | +4.074 | 66 | 18 | |
3 1 | +7.679 Tay đua trong ngày | 66 | 15 | |
4 1 | +9.167 | 66 | 12 | |
5 | +13.361 | 66 | 10 | |
6 | +19.576 | 66 | 8 | |
7 1 | +28.159 | 66 | 6 | |
8 4 | +32.342 | 66 | 4 | |
9 | +33.056 | 66 | 2 | |
10 3 | +34.641 | 66 | 1 | |
11 | +35.445 | 66 | ||
12 1 | +36.758 | 66 | ||
13 7 | +39.241 | 66 | ||
14 | +41.803 | 66 | ||
15 | +46.877 | 66 | ||
16 2 | +47.691 | 66 | ||
17 2 | +1 Vòng | 65 | ||
18 1 | +1 Vòng | 65 | ||
DNF | Va chạm | 44 | ||
DNF | Va chạm | 44 |
Montmeló, Tây Ban Nha
Grand Prix Đầu Tiên | 1991 |
---|---|
Số vòng đua | 66 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.655 km |
Khoảng cách đua | 307.104 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |