R3 · Chinese Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:32:06.350 | 56 | 25 | |
2 1 | +6.552 | 56 | 18 | |
3 | +13.744 | 56 | 15 | |
4 1 | +27.627 | 56 | 12 | |
5 1 | +31.276 | 56 | 10 | |
6 | +1:29.307 Vòng Đua Nhanh Nhất | 56 | 9 | |
7 | +1 Vòng | 55 | 6 | |
8 4 | +1 Vòng | 55 | 4 | |
9 4 | +1 Vòng | 55 | 2 | |
10 10 | +1 Vòng Tay đua trong ngày | 55 | 1 | |
11 1 | +1 Vòng | 55 | ||
12 4 | +1 Vòng | 55 | ||
13 4 | +1 Vòng | 55 | ||
14 | +1 Vòng | 55 | ||
15 4 | +1 Vòng | 55 | ||
16 1 | +2 Các Vòng | 54 | ||
17 1 | +2 Các Vòng | 54 | ||
18 3 | Thiệt hại va chạm | 50 | ||
DNF | Thiệt hại va chạm | 41 | ||
DNF | Đơn vị năng lượng | 16 |
Thượng Hải, Trung Quốc
Grand Prix Đầu Tiên | 2004 |
---|---|
Số vòng đua | 56 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.451 km |
Khoảng cách đua | 305.066 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |