R14 · Italian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:15:26.665 Tay đua trong ngày | 53 | 25 | |
2 1 | +0.835 | 53 | 18 | |
3 1 | +35.199 Vòng Đua Nhanh Nhất | 53 | 16 | |
4 1 | +45.515 | 53 | 12 | |
5 1 | +58.165 | 53 | 10 | |
6 2 | +59.315 | 53 | 8 | |
7 11 | +1:13.802 | 53 | 6 | |
8 11 | +1:14.492 | 53 | 4 | |
9 1 | +1 Vòng | 52 | 2 | |
10 6 | +1 Vòng | 52 | 1 | |
11 6 | +1 Vòng | 52 | ||
12 3 | +1 Vòng | 52 | ||
13 9 | +1 Vòng | 52 | ||
14 | +1 Vòng | 52 | ||
15 5 | +1 Vòng | 52 | ||
16 3 | +1 Vòng | 52 | ||
17 2 | +2 Các Vòng | 51 | ||
DNF | Thủy lực | 43 | ||
DNF | Rò rỉ dầu | 29 | ||
DNF | Wheel | 27 |
Monza, Ý
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 53 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.793 km |
Khoảng cách đua | 306.72 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |