R4 · Japanese Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:54:23.566 Vòng Đua Nhanh Nhất | 53 | 26 | |
2 | +12.535 | 53 | 18 | |
3 1 | +20.866 | 53 | 15 | |
4 4 | +26.522 Tay đua trong ngày | 53 | 12 | |
5 2 | +29.700 | 53 | 10 | |
6 1 | +44.272 | 53 | 8 | |
7 2 | +45.951 | 53 | 6 | |
8 2 | +47.525 | 53 | 4 | |
9 2 | +48.626 | 53 | 2 | |
10 | +1 Vòng | 52 | 1 | |
11 1 | +1 Vòng | 52 | ||
12 4 | +1 Vòng | 52 | ||
13 5 | +1 Vòng | 52 | ||
14 1 | +1 Vòng | 52 | ||
15 | +1 Vòng | 52 | ||
16 1 | +1 Vòng | 52 | ||
17 2 | +1 Vòng | 52 | ||
DNF | Hộp số | 12 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 |
Suzuka, Nhật Bản
Grand Prix Đầu Tiên | 1987 |
---|---|
Số vòng đua | 53 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.807 km |
Khoảng cách đua | 307.471 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |