R12 · Giải Grand Prix Áo
| Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm | 
|---|---|---|---|---|
1 1 | 1:28:44.720 | 54 | 9 | |
2 8 | +42.920 | 54 | 6 | |
3 4 | +1:01.540 | 54 | 4 | |
4 7 | +1:09.390 | 54 | 3 | |
5 3 | +1:13.080 Vòng Đua Nhanh Nhất  | 54 | 2 | |
6 14 | +1:13.820 | 54 | 1 | |
7 10 | +1 Vòng | 53 | ||
8 15 | +2 Các Vòng | 52 | ||
9 16 | +3 Các Vòng | 51 | ||
10 9 | +4 Các Vòng | 50 | ||
11 4 | Hệ thống treo  | 48 | ||
12 9 | +6 Các Vòng | 48 | ||
NC  | +8 Các Vòng | 46 | ||
DNF  | Bán trục  | 45 | ||
DNF  | Va chạm  | 43 | ||
DNF  | Va chạm  | 42 | ||
DNF  | Fuel leak  | 41 | ||
DNF  | Động cơ  | 37 | ||
NC  | +17 Các Vòng | 37 | ||
DNF  | Hệ thống nhiên liệu  | 24 | ||
DNF  | Động cơ  | 22 | ||
DNF  | Quay vòng  | 22 | ||
DNF  | Động cơ  | 17 | ||
DNF  | Tai nạn  | 14 | ||
DNF  | Động cơ  | 8 | ||
DNQ  | ||||
DNQ  | ||||
DNQ  | ||||
DNQ  | ||||
DNQ  | ||||
DNQ  | 
Spielberg, Áo
| Giải Grand Prix Đầu Tiên | 1970  | 
|---|---|
| Số vòng đua | 54  | 
| Chiều Dài Đường Đua | 5.911 km  | 
| Khoảng cách đua | 319.194 km  | 
| Kỷ Lục Vòng | |
| Người chiến thắng mùa trước | 
