R1 · Argentine Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 9 | 1:41:02.010 | 53 | 9 | |
2 6 | +9.270 | 53 | 6 | |
3 1 | +20.410 Vòng Đua Nhanh Nhất | 53 | 4 | |
4 5 | +31.790 | 53 | 3 | |
5 9 | +51.840 | 53 | 2 | |
6 9 | +1:52.480 | 53 | 1 | |
7 1 | Hết nhiên liệu | 52 | ||
8 11 | Hết nhiên liệu | 52 | ||
9 12 | +1 Vòng | 52 | ||
10 7 | +2 Các Vòng | 51 | ||
11 14 | +3 Các Vòng | 50 | ||
12 8 | +4 Các Vòng | 49 | ||
13 12 | +5 Các Vòng | 48 | ||
DNF | Động cơ | 45 | ||
DNF | Hộp số | 35 | ||
DNF | Ly hợp | 35 | ||
DNF | Ly hợp | 31 | ||
DNF | Rò rỉ nước | 31 | ||
DNF | Động cơ | 25 | ||
DNF | Hệ thống treo | 21 | ||
DNF | Quá nhiệt | 19 | ||
DNF | Quá nhiệt | 11 | ||
DNF | Động cơ | 10 | ||
DNF | Tai nạn | 1 | ||
DNF | Tai nạn | 0 | ||
DNS | Handling |
Buenos Aires, Argentina
Grand Prix Đầu Tiên | 1953 |
---|---|
Số vòng đua | 53 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.968 km |
Khoảng cách đua | 316.304 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |