R7 · Swedish Grand Prix
| Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm | 
|---|---|---|---|---|
1 1 | 1:58:31.391 | 80 | 9 | |
2 1 | +0.380 Vòng Đua Nhanh Nhất  | 80 | 6 | |
3 3 | +3.325 | 80 | 4 | |
4 5 | +53.507 | 80 | 3 | |
5 3 | +1:16.403 | 80 | 2 | |
6 9 | +1 Vòng | 79 | 1 | |
7 11 | +1 Vòng | 79 | ||
8 13 | +1 Vòng | 79 | ||
9 11 | +1 Vòng | 79 | ||
10 7 | Động cơ  | 79 | ||
11 3 | +3 Các Vòng | 77 | ||
DNF  | Hộp số  | 70 | ||
DNF  | Hệ thống treo  | 59 | ||
DNF  | Hệ thống treo  | 56 | ||
DNF  | Hệ thống treo  | 53 | ||
DNF  | Rò rỉ dầu  | 30 | ||
DNF  | Động cơ  | 27 | ||
DNF  | Hộp số  | 24 | ||
DNF  | Handling  | 15 | ||
DNF  | Động cơ  | 8 | ||
DNF  | Bán trục  | 8 | ||
DNF  | Fuel leak  | 5 | ||
DNF  | Động cơ  | 3 | ||
DNF  | Hộp số  | 2 | ||
DNF  | Fire  | 0 | ||
DSQ  | Illegal start  | 77 | ||
DNS  | Car raced by Belsø  | |||
DNS  | Injury  | 
Anderstorp, Sweden
| Giải Grand Prix Đầu Tiên | 1973  | 
|---|---|
| Số vòng đua | 80  | 
| Chiều Dài Đường Đua | 4.018 km  | 
| Khoảng cách đua | 321.44 km  | 
| Kỷ Lục Vòng | |
| Người chiến thắng mùa trước |