R2 · Giải Grand Prix Brazil
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:24:37.060 | 32 | 9 | |
2 6 | +13.570 Vòng Đua Nhanh Nhất | 32 | 6 | |
3 2 | +1 Vòng | 31 | 4 | |
4 8 | +1 Vòng | 31 | 3 | |
5 2 | +1 Vòng | 31 | 2 | |
6 2 | +1 Vòng | 31 | 1 | |
7 5 | +1 Vòng | 31 | ||
8 8 | +1 Vòng | 31 | ||
9 9 | +1 Vòng | 31 | ||
10 7 | +1 Vòng | 31 | ||
11 10 | +1 Vòng | 31 | ||
12 1 | +1 Vòng | 31 | ||
13 1 | +1 Vòng | 31 | ||
14 8 | +2 Các Vòng | 30 | ||
15 9 | +2 Các Vòng | 30 | ||
16 7 | +2 Các Vòng | 30 | ||
17 7 | +2 Các Vòng | 30 | ||
DNF | Ly hợp | 27 | ||
DNF | Truyền động | 24 | ||
DNF | Phanh | 22 | ||
DNF | Bướm ga | 20 | ||
DNF | Quá nhiệt | 11 | ||
DNF | Đánh lửa | 9 | ||
DNF | Chassis | 3 | ||
DNF | Động cơ | 3 |
São Paulo, Brazil
Grand Prix Đầu Tiên | 1973 |
---|---|
Số vòng đua | 32 |
Chiều Dài Đường Đua | 7.96 km |
Khoảng cách đua | 254.72 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |