R13 · Giải Grand Prix Ý
| Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm | 
|---|---|---|---|---|
1 6 | 1:22:56.600 | 52 | 9 | |
2 4 | +0.800 | 52 | 6 | |
3 9 | +24.700 | 52 | 4 | |
4 11 | +1:27.700 | 52 | 3 | |
5 2 | +1 Vòng Vòng Đua Nhanh Nhất  | 51 | 2 | |
6 13 | +1 Vòng | 51 | 1 | |
7 3 | +1 Vòng | 51 | ||
8 13 | +1 Vòng | 51 | ||
9 14 | +1 Vòng | 51 | ||
10 12 | +2 Các Vòng | 50 | ||
11 1 | +2 Các Vòng | 50 | ||
DNF  | Động cơ  | 40 | ||
DNF  | Động cơ  | 32 | ||
DNF  | Bướm ga  | 31 | ||
DNF  | Hệ thống treo  | 25 | ||
DNF  | Động cơ  | 22 | ||
DNF  | Động cơ  | 19 | ||
DNF  | Tai nạn  | 16 | ||
DNF  | Hộp số  | 15 | ||
DNF  | Hộp số  | 11 | ||
DNF  | Chassis  | 10 | ||
DNF  | Động cơ  | 3 | ||
DNF  | Động cơ  | 2 | ||
DNF  | Hộp số  | 1 | ||
DNF  | Điện  | 0 | ||
DNQ  | ||||
DNQ  | ||||
DNQ  | ||||
DNQ  | ||||
DNQ  | ||||
DNQ  | 
Monza, Ý
| Giải Grand Prix Đầu Tiên | 1950  | 
|---|---|
| Số vòng đua | 52  | 
| Chiều Dài Đường Đua | 5.78 km  | 
| Khoảng cách đua | 300.56 km  | 
| Kỷ Lục Vòng | |
| Người chiến thắng mùa trước | 

