R4 · Giải Grand Prix Tây Ban Nha
| Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm | 
|---|---|---|---|---|
1  | 2:00:29.560 Vòng Đua Nhanh Nhất  | 84 | 9 | |
2 1 | +35.610 | 84 | 6 | |
3 1 | +1 Vòng | 83 | 4 | |
4 9 | +2 Các Vòng | 82 | 3 | |
5 4 | +2 Các Vòng | 82 | 2 | |
6 2 | +2 Các Vòng | 82 | 1 | |
7 14 | +3 Các Vòng | 81 | ||
8 8 | +3 Các Vòng | 81 | ||
9 8 | +3 Các Vòng | 81 | ||
10  | +3 Các Vòng | 81 | ||
11 4 | +4 Các Vòng | 80 | ||
12 8 | +4 Các Vòng | 80 | ||
13 1 | +6 Các Vòng | 78 | ||
14 11 | Quay vòng  | 76 | ||
NC  | +11 Các Vòng | 73 | ||
DNF  | Động cơ  | 43 | ||
DNF  | Tai nạn  | 37 | ||
DNF  | Hộp số  | 35 | ||
DNF  | Động cơ  | 27 | ||
DNF  | Phanh  | 26 | ||
DNF  | Động cơ  | 23 | ||
DNF  | Phanh  | 22 | ||
DNF  | Rò rỉ dầu  | 14 | ||
DNF  | Quay vòng  | 12 | ||
DNF  | Động cơ  | 2 | ||
DNS  | Tai nạn  | |||
DNQ  | ||||
DNQ  | 
Madrid, Tây Ban Nha
| Giải Grand Prix Đầu Tiên | 1968  | 
|---|---|
| Số vòng đua | 84  | 
| Chiều Dài Đường Đua | 3.404 km  | 
| Khoảng cách đua | 285.936 km  | 
| Kỷ Lục Vòng | |
| Người chiến thắng mùa trước |