R14 · Canadian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:40:26.136 | 80 | 9 | |
2 4 | +13.034 | 80 | 6 | |
3 7 | +14.494 | 80 | 4 | |
4 4 | +15.669 | 80 | 3 | |
5 2 | +55.322 | 80 | 2 | |
6 8 | +1 Vòng | 79 | 1 | |
7 9 | +1 Vòng | 79 | ||
8 1 | +1 Vòng | 79 | ||
9 5 | +1 Vòng | 79 | ||
10 12 | +2 Các Vòng | 78 | ||
11 | +2 Các Vòng | 78 | ||
12 12 | +2 Các Vòng | 78 | ||
13 8 | +2 Các Vòng | 78 | ||
14 6 | +3 Các Vòng | 77 | ||
15 3 | Puncture | 74 | ||
16 4 | +8 Các Vòng | 72 | ||
NC | +10 Các Vòng | 70 | ||
DNF | Vòng Đua Nhanh Nhất Tai nạn | 67 | ||
DNF | Động cơ | 65 | ||
DNF | Hệ thống treo | 61 | ||
NC | +20 Các Vòng | 60 | ||
DNF | Phanh | 48 | ||
DNF | Bán trục | 46 | ||
DNF | Handling | 40 | ||
DNF | Động cơ | 33 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 12 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Bowmanville, Canada
Grand Prix Đầu Tiên | 1967 |
---|---|
Số vòng đua | 80 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.957 km |
Khoảng cách đua | 316.56 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |