R8 · Giải Grand Prix Hà Lan
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:43:00.350 | 75 | 9 | |
2 | +8.250 | 75 | 6 | |
3 | +30.270 | 75 | 4 | |
4 | +31.290 | 75 | 3 | |
5 | +34.280 | 75 | 2 | |
6 2 | +51.520 | 75 | 1 | |
7 6 | +1:13.950 | 75 | ||
8 2 | +2 Các Vòng Vòng Đua Nhanh Nhất | 73 | ||
9 14 | +2 Các Vòng | 73 | ||
10 5 | +3 Các Vòng | 72 | ||
11 7 | +4 Các Vòng | 71 | ||
12 | +4 Các Vòng | 71 | ||
DNF | Đánh lửa | 65 | ||
DNF | Hộp số | 60 | ||
DNF | Hộp số | 54 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 36 | ||
DNF | Ly hợp | 27 | ||
DNF | Hộp số | 18 | ||
DNF | Hộp số | 16 | ||
DNF | Handling | 15 | ||
DNF | Truyền động | 8 | ||
DNF | Va chạm | 2 | ||
DNF | Tai nạn | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DSQ | Illegal tyre change | 69 | ||
DNQ | ||||
DNQ |
Zandvoort, Hà Lan
Giải Grand Prix Đầu Tiên | 1952 |
---|---|
Số vòng đua | 75 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.226 km |
Khoảng cách đua | 316.95 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |