R7 · Swedish Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 5 | 1:56:46.049 Vòng Đua Nhanh Nhất | 80 | 9 | |
2 1 | +4.030 | 80 | 6 | |
3 1 | +14.670 | 80 | 4 | |
4 1 | +18.070 | 80 | 3 | |
5 2 | +26.000 | 80 | 2 | |
6 2 | +1 Vòng | 79 | 1 | |
7 | +1 Vòng | 79 | ||
8 13 | +3 Các Vòng | 77 | ||
9 3 | +3 Các Vòng | 77 | ||
10 6 | +3 Các Vòng | 77 | ||
11 | +4 Các Vòng | 76 | ||
12 8 | Hộp số | 76 | ||
13 2 | +5 Các Vòng | 75 | ||
14 5 | +6 Các Vòng | 74 | ||
DNF | Động cơ | 57 | ||
DNF | Hệ thống treo | 50 | ||
DNF | Tyre | 41 | ||
DNF | Bướm ga | 36 | ||
DNF | Đánh lửa | 16 | ||
DNF | Tai nạn | 0 | ||
DNS | Hệ thống treo | |||
DNS | Car raced by Ganley |
Anderstorp, Sweden
Giải Grand Prix Đầu Tiên | 1973 |
---|---|
Số vòng đua | 80 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.018 km |
Khoảng cách đua | 321.44 km |
Kỷ Lục Vòng |