R12 · Dutch Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:41:19.775 | 75 | 9 | |
2 3 | +21.783 | 75 | 6 | |
3 4 | +1:03.253 | 75 | 4 | |
4 7 | +1 Vòng | 74 | 3 | |
5 15 | +1 Vòng | 74 | 2 | |
6 12 | +2 Các Vòng | 73 | 1 | |
7 17 | +2 Các Vòng | 73 | ||
DNF | Hệ thống treo | 51 | ||
DNF | Vòng Đua Nhanh Nhất Tyre | 49 | ||
DNF | Truyền động | 40 | ||
DNF | Động cơ | 33 | ||
DNF | Ly hợp | 26 | ||
DNF | Động cơ | 22 | ||
DNF | Quay vòng | 20 | ||
DNF | Truyền động | 19 | ||
DNF | Hộp số | 12 | ||
DNF | Hệ thống treo | 9 | ||
DNF | Phanh | 7 | ||
DNF | Động cơ | 6 | ||
DNF | Rút lui | 4 | ||
DNF | Điện | 2 | ||
DNF | Hệ thống treo | 1 | ||
DNF | Hệ thống treo | 1 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNQ | ||||
DNQ |
Zandvoort, Hà Lan
Grand Prix Đầu Tiên | 1952 |
---|---|
Số vòng đua | 75 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.226 km |
Khoảng cách đua | 316.95 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |