R5 · Belgian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:42:53.230 Vòng Đua Nhanh Nhất | 70 | 9 | |
2 | +3.460 | 70 | 6 | |
3 3 | +35.380 | 70 | 4 | |
4 3 | +1:31.080 | 70 | 3 | |
5 11 | +1 Vòng | 69 | 2 | |
6 12 | +1 Vòng | 69 | 1 | |
7 10 | +1 Vòng | 69 | ||
8 12 | +1 Vòng | 69 | ||
9 5 | +1 Vòng | 69 | ||
10 3 | +2 Các Vòng | 68 | ||
11 14 | +2 Các Vòng | 68 | ||
12 11 | +7 Các Vòng | 63 | ||
DNF | Điện | 62 | ||
DNF | Điện | 58 | ||
DNF | Tai nạn | 51 | ||
DNF | Hộp số | 35 | ||
DNF | Hệ thống treo | 33 | ||
DNF | Động cơ | 31 | ||
DNF | Động cơ | 29 | ||
DNF | Bán trục | 28 | ||
DNF | Bán trục | 24 | ||
DNF | Động cơ | 21 | ||
DNF | Động cơ | 17 | ||
DNF | Tai nạn | 16 | ||
DNF | Tai nạn | 7 | ||
DNF | Bán trục | 6 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Heusden-Zolder, Bỉ
Grand Prix Đầu Tiên | 1973 |
---|---|
Số vòng đua | 70 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.262 km |
Khoảng cách đua | 298.34 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |