R6 · Monaco Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:59:51.470 | 78 | 9 | |
2 3 | +11.130 | 78 | 6 | |
3 1 | +1:04.840 | 78 | 4 | |
4 2 | +1 Vòng | 77 | 3 | |
5 6 | +1 Vòng | 77 | 2 | |
6 1 | +1 Vòng | 77 | 1 | |
7 8 | +1 Vòng | 77 | ||
8 2 | +2 Các Vòng | 76 | ||
9 4 | +2 Các Vòng | 76 | ||
10 7 | +2 Các Vòng | 76 | ||
11 7 | +2 Các Vòng | 76 | ||
12 4 | Tai nạn | 75 | ||
13 1 | +4 Các Vòng | 74 | ||
14 12 | Vòng Đua Nhanh Nhất Tai nạn | 73 | ||
DNF | Động cơ | 39 | ||
DNF | Tai nạn | 26 | ||
DNF | Động cơ | 24 | ||
DNF | Hệ thống treo | 9 | ||
DNF | Va chạm | 1 | ||
DNF | Tai nạn | 0 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Monte Carlo, Monaco
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 78 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.312 km |
Khoảng cách đua | 258.336 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |