R4 · Spanish Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:42:20.430 | 75 | 9 | |
2 | +30.970 | 75 | 6 | |
3 4 | +48.020 | 75 | 4 | |
4 8 | +1 Vòng | 74 | 3 | |
5 5 | +1 Vòng | 74 | 2 | |
6 5 | +1 Vòng | 74 | 1 | |
7 14 | +1 Vòng | 74 | ||
8 14 | +1 Vòng | 74 | ||
9 11 | +1 Vòng | 74 | ||
10 13 | +2 Các Vòng | 73 | ||
11 6 | +3 Các Vòng | 72 | ||
12 4 | +3 Các Vòng | 72 | ||
13 11 | +3 Các Vòng | 72 | ||
DNF | Vòng Đua Nhanh Nhất Động cơ | 65 | ||
DNF | Điện | 61 | ||
DNF | Động cơ | 53 | ||
DNF | Động cơ | 51 | ||
DNF | Hộp số | 36 | ||
DNF | Hộp số | 34 | ||
DNF | Tai nạn | 25 | ||
DNF | Hệ thống treo | 21 | ||
DNF | Hộp số | 16 | ||
DNF | Truyền động | 11 | ||
DNF | Truyền động | 3 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Madrid, Tây Ban Nha
Grand Prix Đầu Tiên | 1968 |
---|---|
Số vòng đua | 75 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.404 km |
Khoảng cách đua | 255.3 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |