R15 · United States Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:42:40.741 Vòng Đua Nhanh Nhất | 59 | 9 | |
2 | +8.030 | 59 | 6 | |
3 2 | +1:02.324 | 59 | 4 | |
4 13 | +1:02.458 | 59 | 3 | |
5 1 | +1:07.978 | 59 | 2 | |
6 2 | +1:08.190 | 59 | 1 | |
7 7 | +1 Vòng | 58 | ||
8 10 | +1 Vòng | 58 | ||
9 6 | +2 Các Vòng | 57 | ||
10 6 | +2 Các Vòng | 57 | ||
11 13 | +2 Các Vòng | 57 | ||
12 10 | +2 Các Vòng | 57 | ||
13 8 | +5 Các Vòng | 54 | ||
14 9 | +5 Các Vòng | 54 | ||
NC | +11 Các Vòng | 48 | ||
DNF | Động cơ | 45 | ||
DNF | Tyre | 34 | ||
DNF | Tyre | 34 | ||
DNF | Va chạm | 31 | ||
DNF | Hệ thống treo | 30 | ||
DNF | Hệ thống treo | 23 | ||
DNF | Tai nạn | 14 | ||
DNF | Động cơ | 13 | ||
DNF | Hệ thống treo | 12 | ||
DNF | Tai nạn | 9 | ||
DNF | Fuel pipe | 7 | ||
DNQ |
Watkins Glen, Hợp chủng quốc Hoa Kỳ
Grand Prix Đầu Tiên | 1961 |
---|---|
Số vòng đua | 59 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.435 km |
Khoảng cách đua | 320.665 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |