R8 · Giải Grand Prix Pháp
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:40:58.600 | 54 | 9 | |
2 1 | +12.700 | 54 | 6 | |
3 5 | +23.550 | 54 | 4 | |
4 1 | +24.820 | 54 | 3 | |
5 2 | +43.920 | 54 | 2 | |
6 3 | +55.070 | 54 | 1 | |
7 10 | +1:21.550 | 54 | ||
8 8 | +1:30.670 | 54 | ||
9 11 | +1:53.570 | 54 | ||
10 9 | +1 Vòng | 53 | ||
11 1 | +1 Vòng | 53 | ||
12 3 | +1 Vòng | 53 | ||
13 9 | +1 Vòng | 53 | ||
14 1 | +1 Vòng | 53 | ||
15 1 | +1 Vòng | 53 | ||
16 7 | +1 Vòng | 53 | ||
17 8 | +1 Vòng | 53 | ||
18 8 | +1 Vòng | 53 | ||
19 13 | Hệ thống nhiên liệu | 51 | ||
DNF | Hệ thống treo | 44 | ||
DNF | Oil pressure | 28 | ||
DNF | Oil pressure | 21 | ||
DNF | Hệ thống treo | 19 | ||
DNF | Động cơ | 17 | ||
DNF | Vòng Đua Nhanh Nhất Động cơ | 8 | ||
DNF | Hộp số | 8 | ||
DNF | Differential | 4 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Le Castellet, Pháp
Grand Prix Đầu Tiên | 1971 |
---|---|
Số vòng đua | 54 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.809 km |
Khoảng cách đua | 313.686 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |