R16 · Japanese Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:43:58.860 | 73 | 9 | |
2 11 | +1 Vòng | 72 | 6 | |
3 1 | +1 Vòng | 72 | 4 | |
4 16 | +1 Vòng | 72 | 3 | |
5 2 | +1 Vòng | 72 | 2 | |
6 10 | +1 Vòng | 72 | 1 | |
7 4 | +1 Vòng Vòng Đua Nhanh Nhất | 72 | ||
8 14 | +1 Vòng | 72 | ||
9 15 | +3 Các Vòng | 70 | ||
10 5 | +4 Các Vòng | 69 | ||
11 1 | +7 Các Vòng | 66 | ||
DNF | Quá nhiệt | 58 | ||
DNF | Wheel | 49 | ||
DNF | Oil pressure | 46 | ||
DNF | Điện | 38 | ||
DNF | Điện | 37 | ||
DNF | Tai nạn | 35 | ||
DNF | Động cơ | 33 | ||
DNF | Tyre | 27 | ||
DNF | Hộp số | 23 | ||
DNF | Rút lui | 9 | ||
DNF | Rút lui | 7 | ||
DNF | Rút lui | 2 | ||
DNF | Rút lui | 1 | ||
DNF | Động cơ | 0 | ||
DNS | ||||
DNQ |
Oyama, Nhật Bản
Grand Prix Đầu Tiên | 1976 |
---|---|
Số vòng đua | 73 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.359 km |
Khoảng cách đua | 318.207 km |
Kỷ Lục Vòng |