R9 · British Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:44:19.660 Vòng Đua Nhanh Nhất | 76 | 9 | |
2 6 | +16.180 | 76 | 6 | |
3 8 | +1 Vòng | 75 | 4 | |
4 16 | +1 Vòng | 75 | 3 | |
5 14 | +1 Vòng | 75 | 2 | |
6 15 | +2 Các Vòng | 74 | 1 | |
7 16 | +3 Các Vòng | 73 | ||
8 8 | +3 Các Vòng | 73 | ||
9 15 | +6 Các Vòng | 70 | ||
DNF | Động cơ | 67 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 60 | ||
DNF | Hộp số | 55 | ||
DNF | Động cơ | 47 | ||
DNF | Oil pressure | 46 | ||
DNF | Động cơ | 39 | ||
DNF | Hộp số | 31 | ||
DNF | Tai nạn | 22 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 16 | ||
DNF | Rò rỉ nước | 8 | ||
DNF | Đánh lửa | 4 | ||
DNF | Ly hợp | 1 | ||
DNF | Tai nạn | 0 | ||
DNF | Tai nạn | 0 | ||
DSQ | Received outside assistance | 76 | ||
DSQ | Illegal car change | 36 | ||
DSQ | Illegal car change | 31 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Fawkham, Vương quốc Anh
Grand Prix Đầu Tiên | 1964 |
---|---|
Số vòng đua | 76 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.207 km |
Khoảng cách đua | 319.732 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |