R12 · Dutch Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:44:52.090 | 75 | 9 | |
2 3 | +0.920 Vòng Đua Nhanh Nhất | 75 | 6 | |
3 3 | +2.090 | 75 | 4 | |
4 1 | +6.940 | 75 | 3 | |
5 3 | +22.460 | 75 | 2 | |
6 1 | +45.030 | 75 | 1 | |
7 7 | +56.280 | 75 | ||
8 8 | +1 Vòng | 74 | ||
9 6 | +1 Vòng | 74 | ||
10 10 | +1 Vòng | 74 | ||
11 11 | +1 Vòng | 74 | ||
12 13 | +3 Các Vòng | 72 | ||
DNF | Điện | 66 | ||
DNF | Bán trục | 63 | ||
DNF | Rò rỉ dầu | 53 | ||
DNF | Rò rỉ dầu | 53 | ||
DNF | Oil pressure | 52 | ||
DNF | Quay vòng | 49 | ||
DNF | Hộp số | 47 | ||
DNF | Tai nạn | 44 | ||
DNF | Điện | 40 | ||
DNF | Ly hợp | 11 | ||
DNF | Tai nạn | 10 | ||
DNF | Động cơ | 9 | ||
DNF | Động cơ | 9 | ||
DNF | Tai nạn | 5 | ||
DNQ |
Zandvoort, Hà Lan
Grand Prix Đầu Tiên | 1952 |
---|---|
Số vòng đua | 75 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.226 km |
Khoảng cách đua | 316.95 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |