R2 · Giải Grand Prix Brazil
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:40:09.640 Vòng Đua Nhanh Nhất | 40 | 9 | |
2 | +5.280 | 40 | 6 | |
3 | +44.140 | 40 | 4 | |
4 4 | +1:25.880 | 40 | 3 | |
5 | +1 Vòng | 39 | 2 | |
6 | +1 Vòng | 39 | 1 | |
7 12 | +1 Vòng | 39 | ||
8 6 | +1 Vòng | 39 | ||
9 7 | +1 Vòng | 39 | ||
10 3 | +1 Vòng | 39 | ||
11 2 | +1 Vòng | 39 | ||
12 8 | +1 Vòng | 39 | ||
13 10 | +1 Vòng | 39 | ||
14 7 | +1 Vòng | 39 | ||
15 2 | +2 Các Vòng | 38 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 33 | ||
DNF | Steering | 31 | ||
DNF | Quay vòng | 28 | ||
DNF | Va chạm | 7 | ||
DNF | Steering | 7 | ||
DNF | Tai nạn | 5 | ||
DNF | Hộp số | 5 | ||
DNF | Fuel leak | 2 | ||
DNF | Điện | 0 | ||
DNQ | ||||
DNQ |
São Paulo, Brazil
Grand Prix Đầu Tiên | 1973 |
---|---|
Số vòng đua | 40 |
Chiều Dài Đường Đua | 7.874 km |
Khoảng cách đua | 314.96 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |