R14 · Giải Grand Prix Canada
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:52:06.892 Vòng Đua Nhanh Nhất | 72 | 9 | |
2 | +1.080 | 72 | 6 | |
3 | +1:13.656 | 72 | 4 | |
4 5 | +1 Vòng | 71 | 3 | |
5 1 | +1 Vòng | 71 | 2 | |
6 11 | +2 Các Vòng | 70 | 1 | |
7 12 | +4 Các Vòng | 68 | ||
8 7 | +5 Các Vòng | 67 | ||
9 12 | +5 Các Vòng | 67 | ||
10 | Hết nhiên liệu | 66 | ||
DNF | Hộp số | 61 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 52 | ||
DNF | Hộp số | 47 | ||
DNF | Động cơ | 33 | ||
DNF | Động cơ | 28 | ||
DNF | Chassis | 26 | ||
DNF | Đánh lửa | 24 | ||
DNF | Phanh | 24 | ||
DNF | Hệ thống treo | 23 | ||
DNF | Quay vòng | 20 | ||
DNF | Động cơ | 19 | ||
DNF | Tai nạn | 14 | ||
DNF | Tai nạn | 14 | ||
DNF | Động cơ | 10 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Montreal, Canada
Giải Grand Prix Đầu Tiên | 1978 |
---|---|
Số vòng đua | 72 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.5 km |
Khoảng cách đua | 324 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |