R9 · Giải Grand Prix Pháp
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:38:51.920 | 54 | 9 | |
2 3 | +2.930 | 54 | 6 | |
3 1 | +19.800 | 54 | 4 | |
4 3 | +36.880 | 54 | 3 | |
5 9 | +41.810 | 54 | 2 | |
6 1 | +54.530 | 54 | 1 | |
7 3 | +54.740 | 54 | ||
8 4 | +1:24.880 | 54 | ||
9 3 | +1:27.060 | 54 | ||
10 6 | +1:29.980 | 54 | ||
11 9 | +1 Vòng | 53 | ||
12 3 | +1 Vòng | 53 | ||
13 12 | +1 Vòng | 53 | ||
14 4 | +1 Vòng | 53 | ||
15 6 | +1 Vòng | 53 | ||
16 10 | +2 Các Vòng | 52 | ||
17 2 | +2 Các Vòng | 52 | ||
18 10 | +5 Các Vòng Vòng Đua Nhanh Nhất | 49 | ||
DNF | Động cơ | 45 | ||
DNF | Hệ thống treo | 43 | ||
DNF | Động cơ | 40 | ||
DNF | Động cơ | 28 | ||
DNF | Động cơ | 10 | ||
DNF | Động cơ | 10 | ||
DNF | Điện | 4 | ||
DNF | Động cơ | 1 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Le Castellet, Pháp
Grand Prix Đầu Tiên | 1971 |
---|---|
Số vòng đua | 54 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.809 km |
Khoảng cách đua | 313.686 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |