R10 · Giải Grand Prix Đức
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:24:48.830 | 45 | 9 | |
2 4 | +2.910 | 45 | 6 | |
3 | +18.390 | 45 | 4 | |
4 1 | +31.200 | 45 | 3 | |
5 7 | +1:37.800 | 45 | 2 | |
6 12 | +1 Vòng | 44 | 1 | |
7 9 | +1 Vòng | 44 | ||
8 1 | +1 Vòng Vòng Đua Nhanh Nhất | 44 | ||
9 1 | +1 Vòng | 44 | ||
10 10 | +1 Vòng | 44 | ||
11 10 | +2 Các Vòng | 43 | ||
12 8 | Động cơ | 42 | ||
DNF | Tyre | 34 | ||
DNF | Hệ thống treo | 30 | ||
DNF | Động cơ | 29 | ||
DNF | Động cơ | 27 | ||
DNF | Tyre | 24 | ||
DNF | Handling | 22 | ||
DNF | Truyền động | 16 | ||
DNF | Tyre | 9 | ||
DNF | Quay vòng | 7 | ||
DNF | Điện | 4 | ||
DNF | Tai nạn | 1 | ||
DNF | Hệ thống treo | 0 | ||
DNQ | ||||
DNQ |
Hockenheim, Đức
Grand Prix Đầu Tiên | 1970 |
---|---|
Số vòng đua | 45 |
Chiều Dài Đường Đua | 6.789 km |
Khoảng cách đua | 305.505 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |