R13 · Austrian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 6 | 1:25:02.212 | 53 | 9 | |
2 4 | +0.050 | 53 | 6 | |
3 11 | +1 Vòng | 52 | 4 | |
4 | +1 Vòng | 52 | 3 | |
5 5 | +1 Vòng | 52 | 2 | |
6 17 | +1 Vòng | 52 | 1 | |
7 13 | +2 Các Vòng | 51 | ||
8 5 | Injection | 48 | ||
DNF | Động cơ | 44 | ||
DNF | Động cơ | 32 | ||
DNF | Vòng Đua Nhanh Nhất Điện | 31 | ||
DNF | Quay vòng | 28 | ||
DNF | Động cơ | 28 | ||
DNF | Động cơ | 27 | ||
DNF | Động cơ | 22 | ||
DNF | Động cơ | 17 | ||
DNF | Injection | 16 | ||
DNF | Quay vòng | 15 | ||
DNF | Hệ thống treo | 7 | ||
DNF | Truyền động | 7 | ||
DNF | Quay vòng | 6 | ||
DNF | Quay vòng | 1 | ||
DNF | Steering | 1 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Spielberg, Áo
Grand Prix Đầu Tiên | 1970 |
---|---|
Số vòng đua | 53 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.942 km |
Khoảng cách đua | 314.926 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |